Characters remaining: 500/500
Translation

connective tissue

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "connective tissue" ( liên kết) được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ một loại trong cơ thể sống chức năng chính kết nối hỗ trợ các cơ quan khác. liên kết có thể bao gồm nhiều loại khác nhau như máu, xương, sụn mỡ. không chỉ giúp giữ các phần của cơ thể lại với nhau còn tham gia vào các quá trình sinh lý khác.

Phân tích từ "connective tissue":
  • Nghĩa chính: liên kết, một loại trong cơ thể chức năng kết nối hỗ trợ.
  • Các biến thể:
    • Connective (tính từ): Kết nối, liên kết.
    • Tissue (danh từ): , chất liệu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Connective tissue helps to support and bind other tissues in the body."
    • ( liên kết giúp hỗ trợ kết nối các khác trong cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of connective tissue is crucial for understanding various diseases, such as arthritis, which affects the joints."
    • (Nghiên cứu về liên kết rất quan trọng để hiểu các bệnh khác nhau, chẳng hạn như viêm khớp, ảnh hưởng đến các khớp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fibrous tissue: sợi, một loại liên kết chứa nhiều sợi collagen.
  • Adipose tissue: mỡ, một loại liên kết chuyên biệt lưu trữ chất béo.
  • Cartilage: Sụn, một loại liên kết tính đàn hồi, thường trong khớp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Connect the dots": Nối các điểm lại với nhau, thường được dùng để chỉ việc hiểu một mối liên hệ hay một bức tranh tổng thể từ các chi tiết riêng lẻ.
  • "Tissue of lies": của những lời nói dối, chỉ một câu chuyện hoặc lý do không thật.
Cụm động từ:
  • "Connect to": Kết nối với, dụ: "You can connect to the internet via Wi-Fi."
  • "Connect with": Kết nối với ai đó, dụ: "It's important to connect with your audience during a presentation."
Tóm tắt:

"Connective tissue" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học y học, mô tả một loại vai trò kết nối hỗ trợ trong cơ thể.

Noun
  1. (giải phẫu học) liên kết.

Comments and discussion on the word "connective tissue"